conservative party
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: conservative party+ Noun
- Chủ nghĩa bảo thủ.
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "conservative party"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "conservative party":
conservative party conservative party - Những từ có chứa "conservative party":
conservative party conservative party - Những từ có chứa "conservative party" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bảo thủ đảng tính cầm chế dư đảng quận ủy huyện ủy đảng khu uỷ quân ủy more...
Lượt xem: 637